--

hy sinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hy sinh

+ verb  

  • to sacrifice; to give up
    • cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều
      She sacrificed herself for you too much
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hy sinh"
Lượt xem: 653